Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
-
15/02/2025GrobinaBanga Gargzdai1 - 0D
-
10/02/2025LyngbyBanga Gargzdai2 - 1L
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Lítva | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Siêu Cúp Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
15/02/2025GrobinaBanga Gargzdai1 - 0D
-
10/02/2025LyngbyBanga Gargzdai2 - 1L
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Siêu Cúp Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Suduva | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T T B T T H |
3 | Siauliai | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
4 | Kauno Zalgiris | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B H T H H |
5 | FK Zalgiris Vilnius | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
6 | Dziugas Telsiai | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B T T B B T |
7 | FK Riteriai | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | B H H B T T |
8 | Banga Gargzdai | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H H B B |
9 | FK Panevezys | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva