Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2L
-
12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
30/03/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1L
-
08/03/2025SiauliaiDFK Dainava Alytus1 - 0D
-
01/03/2025DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris0 - 1L
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0W
-
08/02/2025DFK Dainava AlytusBFC Daugavpils0 - 0L
-
02/02/2025DFK Dainava AlytusSiauliai0 - 1L
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây, KQ DFK Dainava Alytus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ DFK Dainava Alytus gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2L
-
12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2L
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0L
-
30/03/2025DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
15/03/2025DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai0 - 1L
-
08/03/2025SiauliaiDFK Dainava Alytus1 - 0D
-
01/03/2025DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris0 - 1L
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0W
-
08/02/2025DFK Dainava AlytusBFC Daugavpils0 - 0L
-
02/02/2025DFK Dainava AlytusSiauliai0 - 1L
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả DFK Dainava Alytus mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập DFK Dainava Alytus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DFK Dainava Alytus (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
DFK Dainava Alytus (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T T T B |
2 | Suduva | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 13 | T B T T H B |
3 | Kauno Zalgiris | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H T H H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H H T H B T |
5 | Dziugas Telsiai | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B B T T |
6 | Siauliai | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | H B B T T H |
7 | FK Riteriai | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 9 | H H B T T H |
8 | FK Panevezys | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B B T |
9 | Banga Gargzdai | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H H B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva