Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1L
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
19/04/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
16/04/2025SiauliaiFK Riteriai1 - 0D
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2W
-
05/04/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0W
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0L
-
16/03/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 0D
-
08/03/2025FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius1 - 3D
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2L
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
19/04/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
16/04/2025SiauliaiFK Riteriai1 - 0D
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2W
-
05/04/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0W
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0L
-
16/03/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 0D
-
08/03/2025FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius1 - 3D
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2L
-
29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1L
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 10 | 7 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 21 | T T B T B T |
2 | Suduva | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B H T H |
3 | Dziugas Telsiai | 10 | 6 | 0 | 4 | 10 | 7 | 3 | 18 | B T T T B T |
4 | Kauno Zalgiris | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T T B |
5 | Siauliai | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T H H T B |
6 | Banga Gargzdai | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | B B B T T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B T B B B |
8 | FK Panevezys | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B T B T H |
9 | FK Riteriai | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 10 | B T T H B H |
10 | DFK Dainava Alytus | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva