Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây, KQ FK Zalgiris Vilnius B mới nhất
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
-
18/04/2025Nevezis KedainiaiFK Zalgiris Vilnius B0 - 1W
-
04/04/2025FK Zalgiris Vilnius BFK Tauras Taurage0 - 0L
-
29/03/2025FK Neptunas KlaipedaFK Zalgiris Vilnius B2 - 0L
-
16/03/2025FK Zalgiris Vilnius BBabrungas0 - 1D
-
08/03/2025NFA KaunasFK Zalgiris Vilnius B0 - 0D
-
27/10/2024FK Zalgiris Vilnius BSilute3 - 1W
-
21/09/2024FKS UkmergeFK Zalgiris Vilnius B0 - 0W
-
02/09/2024FK Zalgiris Vilnius BDFK Dainava Alytus B1 - 0W
-
24/08/2024FK Viltis VilniusFK Zalgiris Vilnius B0 - 3W
-
19/08/2024FK Zalgiris Vilnius BFK Dziugas Telsiai II2 - 1W
Thống kê phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây, KQ FK Zalgiris Vilnius B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải hạng Hai Litva | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Lítva | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây: theo giải đấu
-
27/10/2024FK Zalgiris Vilnius BSilute3 - 1W
-
21/09/2024FKS UkmergeFK Zalgiris Vilnius B0 - 0W
-
02/09/2024FK Zalgiris Vilnius BDFK Dainava Alytus B1 - 0W
-
24/08/2024FK Viltis VilniusFK Zalgiris Vilnius B0 - 3W
-
19/08/2024FK Zalgiris Vilnius BFK Dziugas Telsiai II2 - 1W
-
18/04/2025Nevezis KedainiaiFK Zalgiris Vilnius B0 - 1W
-
04/04/2025FK Zalgiris Vilnius BFK Tauras Taurage0 - 0L
-
29/03/2025FK Neptunas KlaipedaFK Zalgiris Vilnius B2 - 0L
-
16/03/2025FK Zalgiris Vilnius BBabrungas0 - 1D
-
08/03/2025NFA KaunasFK Zalgiris Vilnius B0 - 0D
- Kết quả FK Zalgiris Vilnius B mới nhất ở giải Giải hạng Hai Litva
- Kết quả FK Zalgiris Vilnius B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zalgiris Vilnius B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zalgiris Vilnius B (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Zalgiris Vilnius B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 13 | T H T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | TransINVEST Vilnius | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 12 | T T T T B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 12 | T T T B T |
5 | Babrungas | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 | T H B T T |
6 | FK Kauno Zalgiris II | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T H B T B |
8 | FK Panevezys B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T T H |
9 | FK Minija | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B B B T T |
10 | FK Zalgiris Vilnius B | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | H H B B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H H T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H T B B B |
13 | Siauliai B | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | B H T B B |
14 | Ekranas Panevezys | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
15 | NFA Kaunas | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | H B H B B |
16 | Lietava Jonava | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva