Phong độ Marijampole City gần đây, KQ Marijampole City mới nhất
Phong độ Marijampole City gần đây
-
05/11/2023Marijampole CityFK Minija0 - 0L
-
01/11/2023FK Riteriai BMarijampole City0 - 0L
-
23/10/2023Marijampole CityTransINVEST Vilnius0 - 0L
-
21/10/2023Marijampole CityLietava Jonava0 - 0L
-
15/10/2023Marijampole CityFK Neptunas Klaipeda0 - 0L
-
06/10/2023Nevezis KedainiaiMarijampole City0 - 0L
-
27/09/2023Marijampole CityNFA Kaunas0 - 0L
-
25/09/2023FK Kauno Zalgiris IIMarijampole City0 - 0L
-
15/09/2023BabrungasMarijampole City2 - 1L
-
06/09/2023Marijampole CityFK Riteriai B0 - 4L
Thống kê phong độ Marijampole City gần đây, KQ Marijampole City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Marijampole City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Marijampole City gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2023Marijampole CityFK Minija0 - 0L
-
01/11/2023FK Riteriai BMarijampole City0 - 0L
-
23/10/2023Marijampole CityTransINVEST Vilnius0 - 0L
-
21/10/2023Marijampole CityLietava Jonava0 - 0L
-
15/10/2023Marijampole CityFK Neptunas Klaipeda0 - 0L
-
06/10/2023Nevezis KedainiaiMarijampole City0 - 0L
-
27/09/2023Marijampole CityNFA Kaunas0 - 0L
-
25/09/2023FK Kauno Zalgiris IIMarijampole City0 - 0L
-
15/09/2023BabrungasMarijampole City2 - 1L
-
06/09/2023Marijampole CityFK Riteriai B0 - 4L
- Kết quả Marijampole City mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marijampole City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marijampole City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marijampole City (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Marijampole City thắng
Bại: là số trận Marijampole City thua
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T H T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T T B T T |
3 | FK Tauras Taurage | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | H T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 13 | T T B T H B |
5 | FK Kauno Zalgiris II | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B T T B T |
6 | Babrungas | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B T T H H |
7 | FK Panevezys B | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 16 | -3 | 10 | B T T H T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius B | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Hegelmann Litauen II | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H T B B H T |
10 | Ekranas Panevezys | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 7 | B B B T T H |
11 | Nevezis Kedainiai | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | T B B B B T |
12 | Atomsfera Mazeikiai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | H B T B B B |
13 | FK Minija | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 6 | B B T T B B |
14 | Lietava Jonava | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B B H T |
15 | Siauliai B | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 4 | H T B B B B |
16 | NFA Kaunas | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva