Phong độ Fola Esch gần đây, KQ Fola Esch mới nhất

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Fola Esch gần đây

  • 18/05/2025
    Bettembourg
    Fola Esch 1
    1 - 0
    L
  • 13/05/2025
    1 Fola Esch
    Jeunesse Esch 1
    0 - 1
    L
  • 04/05/2025
    Mondercange
    Fola Esch 1
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Fola Esch
    Swift Hesperange
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    CS Petange
    Fola Esch
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Fola Esch
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    US Mondorf-les-Bains
    Fola Esch
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fola Esch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    Hostert
    Fola Esch 1
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    UNA Strassen
    Fola Esch
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Fola Esch gần đây, KQ Fola Esch mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

Thống kê phong độ Fola Esch gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Luxembourg 10 2 0 8

Phong độ Fola Esch gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fola Esch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg

  • 18/05/2025
    Bettembourg
    Fola Esch 1
    1 - 0
    L
  • 13/05/2025
    1 Fola Esch
    Jeunesse Esch 1
    0 - 1
    L
  • 04/05/2025
    Mondercange
    Fola Esch 1
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Fola Esch
    Swift Hesperange
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    CS Petange
    Fola Esch
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Fola Esch
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    US Mondorf-les-Bains
    Fola Esch
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fola Esch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    Hostert
    Fola Esch 1
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    UNA Strassen
    Fola Esch
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fola Esch gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fola Esch (sân nhà) 2 2 0 0
Fola Esch (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 29 25 3 1 69 6 63 78 T T T H T H
2 UNA Strassen 29 17 6 6 61 23 38 57 T T T B T T
3 F91 Dudelange 29 16 6 7 62 34 28 54 T B H T B B
4 Racing Union Luxemburg 29 16 6 7 48 22 26 54 T T T H T H
5 Progres Niedercorn 29 15 7 7 47 28 19 52 T T B T B B
6 Swift Hesperange 29 15 6 8 53 34 19 51 B B T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 29 15 5 9 49 38 11 50 B B T T T T
8 Jeunesse Esch 29 11 9 9 40 44 -4 42 B H B T T T
9 CS Petange 29 11 8 10 41 29 12 41 B B H B T T
10 Hostert 29 11 4 14 48 67 -19 37 T T B B H B
11 Victoria Rosport 29 7 10 12 25 44 -19 31 B B H H B B
12 Rodange 91 29 7 8 14 40 60 -20 29 T T H H H T
13 FC Wiltz 71 29 8 4 17 35 59 -24 28 T H T H B B
14 Bettembourg 29 7 2 20 29 54 -25 23 B B B H B T
15 Fola Esch 29 4 1 24 17 74 -57 13 B T B T B B
16 Mondercange 29 3 3 23 19 67 -48 12 B B B B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg