Phong độ Fola Esch gần đây, KQ Fola Esch mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Phong độ Fola Esch gần đây

  • 04/05/2025
    Mondercange
    Fola Esch 1
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Fola Esch
    Swift Hesperange
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    CS Petange
    Fola Esch
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Fola Esch
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    US Mondorf-les-Bains
    Fola Esch
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fola Esch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    Hostert
    Fola Esch 1
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    UNA Strassen
    Fola Esch
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Fola Esch
    Racing Union Luxemburg
    0 - 3
    L
  • 23/02/2025
    FC Wiltz 71
    Fola Esch
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Fola Esch gần đây, KQ Fola Esch mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

Thống kê phong độ Fola Esch gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Luxembourg 10 2 0 8

Phong độ Fola Esch gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fola Esch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg

  • 04/05/2025
    Mondercange
    Fola Esch 1
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Fola Esch
    Swift Hesperange
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    CS Petange
    Fola Esch
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Fola Esch
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    US Mondorf-les-Bains
    Fola Esch
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fola Esch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    Hostert
    Fola Esch 1
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    UNA Strassen
    Fola Esch
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Fola Esch
    Racing Union Luxemburg
    0 - 3
    L
  • 23/02/2025
    FC Wiltz 71
    Fola Esch
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fola Esch gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fola Esch (sân nhà) 2 2 0 0
Fola Esch (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 27 24 2 1 64 5 59 74 T T T T T H
2 F91 Dudelange 27 16 6 5 60 29 31 54 T H T B H T
3 Progres Niedercorn 27 15 7 5 47 26 21 52 T T T T B T
4 UNA Strassen 27 15 6 6 55 23 32 51 B B T T T B
5 Racing Union Luxemburg 27 15 5 7 45 21 24 50 B B T T T H
6 Swift Hesperange 27 14 6 7 52 30 22 48 T T B B T B
7 US Mondorf-les-Bains 27 13 5 9 43 37 6 44 T T B B T T
8 Jeunesse Esch 27 9 9 9 37 44 -7 36 H B B H B T
9 Hostert 27 11 3 13 46 58 -12 36 B H T T B B
10 CS Petange 27 9 8 10 32 28 4 35 T T B B H B
11 Victoria Rosport 27 7 10 10 25 39 -14 31 H T B B H H
12 FC Wiltz 71 27 8 4 15 33 51 -18 28 B B T H T H
13 Rodange 91 27 6 7 14 35 57 -22 25 B T T T H H
14 Bettembourg 27 6 2 19 27 51 -24 20 T B B B B H
15 Fola Esch 27 4 1 22 17 71 -54 13 B B B T B T
16 Mondercange 27 2 3 22 15 63 -48 9 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg