Phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Marisca Miersch gần đây

  • 10/11/2024
    UN Kaerjeng 97
    Marisca Miersch
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
  • 06/10/2024
    Jeunesse Useldange
    Marisca Miersch
    0 - 0
    W
  • 26/05/2024
    1 Victoria Rosport
    Marisca Miersch
    0 - 0
    L
  • 18/05/2024
    Marisca Miersch
    CS Petange
    1 - 1
    L
  • 12/05/2024
    1 Swift Hesperange
    Marisca Miersch
    0 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Marisca Miersch
    FC Schifflange 95
    1 - 0
    W
  • 28/04/2024
    Marisca Miersch
    UNA Strassen 1
    1 - 0
    L
  • 20/04/2024
    Jeunesse Esch
    Marisca Miersch 1
    1 - 1
    L
  • 14/04/2024
    Marisca Miersch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 07/04/2024
    1 Red Boys Differdange
    Marisca Miersch
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Luxembourg 8 1 0 7
- Cúp Luxembourg 2 1 1 0

Phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg

  • 26/05/2024
    1 Victoria Rosport
    Marisca Miersch
    0 - 0
    L
  • 18/05/2024
    Marisca Miersch
    CS Petange
    1 - 1
    L
  • 12/05/2024
    1 Swift Hesperange
    Marisca Miersch
    0 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Marisca Miersch
    FC Schifflange 95
    1 - 0
    W
  • 28/04/2024
    Marisca Miersch
    UNA Strassen 1
    1 - 0
    L
  • 20/04/2024
    Jeunesse Esch
    Marisca Miersch 1
    1 - 1
    L
  • 14/04/2024
    Marisca Miersch
    F91 Dudelange
    0 - 1
    L
  • 07/04/2024
    1 Red Boys Differdange
    Marisca Miersch
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải Cúp Luxembourg

  • 10/11/2024
    UN Kaerjeng 97
    Marisca Miersch
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
  • 06/10/2024
    Jeunesse Useldange
    Marisca Miersch
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marisca Miersch gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Marisca Miersch (sân nhà) 3 2 0 0
Marisca Miersch (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marisca Miersch thắng
Bại: là số trận Marisca Miersch thua

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg