Phong độ JS Soualem gần đây, KQ JS Soualem mới nhất
Phong độ JS Soualem gần đây
-
21/03/2021JS SoualemChabab Ben Guerir0 - 0L
-
13/03/2021Olympique KhouribgaJS Soualem0 - 0L
-
07/03/2021JS SoualemChabab Atlas Khenifra0 - 0W
-
26/02/2021Racing CasablancaJS Soualem0 - 0L
-
21/02/2021JS SoualemUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
13/02/2021KAC de KenitraJS Soualem0 - 1D
-
16/01/2021Kawkab de MarrakechJS Soualem0 - 2W
-
05/12/2020JS SoualemStade Marocain du Rabat1 - 0D
Thống kê phong độ JS Soualem gần đây, KQ JS Soualem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ JS Soualem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ JS Soualem gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2021JS SoualemChabab Ben Guerir0 - 0L
-
13/03/2021Olympique KhouribgaJS Soualem0 - 0L
-
07/03/2021JS SoualemChabab Atlas Khenifra0 - 0W
-
26/02/2021Racing CasablancaJS Soualem0 - 0L
-
21/02/2021JS SoualemUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
13/02/2021KAC de KenitraJS Soualem0 - 1D
-
16/01/2021Kawkab de MarrakechJS Soualem0 - 2W
-
05/12/2020JS SoualemStade Marocain du Rabat1 - 0D
- Kết quả JS Soualem mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JS Soualem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Soualem (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
JS Soualem (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận JS Soualem thắng
Bại: là số trận JS Soualem thua
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 29 | 13 | 13 | 3 | 40 | 20 | 20 | 52 | H B H T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 35 | 15 | 50 | T B T T B T |
3 | Raja de Beni Mellal | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 19 | 16 | 47 | T T H H H B |
4 | Olympique Dcheira | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T H T B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 29 | 8 | 16 | 5 | 31 | 25 | 6 | 40 | H T H T T T |
6 | Wydad Fes | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | T H B T B T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 25 | -4 | 37 | H T H B T T |
8 | Racing Casablanca | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 41 | -2 | 36 | B H T H B T |
9 | Chabab Ben Guerir | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 31 | -6 | 36 | B B B T H T |
10 | USM Oujda | 29 | 8 | 11 | 10 | 24 | 41 | -17 | 35 | B B H B T B |
11 | Stade Marocain du Rabat | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H B H B |
12 | KAC de Kenitra | 29 | 5 | 17 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | H B H H T B |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 29 | 6 | 14 | 9 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T H H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 29 | -6 | 30 | H T B B B T |
15 | RCOZ Oued Zem | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | H B H H T B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 37 | -12 | 26 | T T H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc