Phong độ Olympique Dcheira gần đây, KQ Olympique Dcheira mới nhất
Phong độ Olympique Dcheira gần đây
-
20/04/2025Kawkab de MarrakechOlympique Dcheira0 - 1D
-
12/04/2025Olympique DcheiraCAYB Club Athletic Youssoufia0 - 0D
-
17/03/2025KAC de KenitraOlympique Dcheira0 - 0L
-
08/03/2025Olympique DcheiraChabab Atlas Khenifra2 - 1W
-
02/03/2025RCOZ Oued ZemOlympique Dcheira0 - 1W
-
22/02/2025USM OujdaOlympique Dcheira1 - 0L
-
15/02/2025Olympique DcheiraStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
08/02/2025Raja de Beni MellalOlympique Dcheira1 - 0L
-
19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
-
02/02/2025Olympique DcheiraFAR Forces Armee Royales1 - 0W
Thống kê phong độ Olympique Dcheira gần đây, KQ Olympique Dcheira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Olympique Dcheira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Olympique Dcheira gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
-
02/02/2025Olympique DcheiraFAR Forces Armee Royales1 - 0W
-
20/04/2025Kawkab de MarrakechOlympique Dcheira0 - 1D
-
12/04/2025Olympique DcheiraCAYB Club Athletic Youssoufia0 - 0D
-
17/03/2025KAC de KenitraOlympique Dcheira0 - 0L
-
08/03/2025Olympique DcheiraChabab Atlas Khenifra2 - 1W
-
02/03/2025RCOZ Oued ZemOlympique Dcheira0 - 1W
-
22/02/2025USM OujdaOlympique Dcheira1 - 0L
-
15/02/2025Olympique DcheiraStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
08/02/2025Raja de Beni MellalOlympique Dcheira1 - 0L
- Kết quả Olympique Dcheira mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Olympique Dcheira mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique Dcheira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Dcheira (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Olympique Dcheira (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | H B H H T H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc