Phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
-
16/03/2025Raja de Beni MellalWydad Fes1 - 0L
-
10/03/2025Wydad FesKawkab de Marrakech0 - 2L
-
02/03/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Fes1 - 0L
-
22/02/2025Wydad FesMCO Mouloudia Oujda0 - 0W
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
-
09/02/2025Wydad FesCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
18/01/2025Wydad FesKAC de Kenitra0 - 0D
-
20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
-
01/02/2025Maghreb FezWydad Fes2 - 0W
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
-
20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
-
01/02/2025Maghreb FezWydad Fes2 - 0W
-
12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
-
16/03/2025Raja de Beni MellalWydad Fes1 - 0L
-
10/03/2025Wydad FesKawkab de Marrakech0 - 2L
-
02/03/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Fes1 - 0L
-
22/02/2025Wydad FesMCO Mouloudia Oujda0 - 0W
-
16/02/2025Chabab Atlas KhenifraWydad Fes1 - 0D
-
09/02/2025Wydad FesCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
18/01/2025Wydad FesKAC de Kenitra0 - 0D
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Fes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 14 | 20 | 44 | T H T T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 22 | 9 | 10 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | T H H H T H |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 34 | H B T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 26 | -8 | 31 | H T B T H B |
7 | Chabab Ben Guerir | 22 | 6 | 10 | 6 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T B H B H |
8 | Racing Casablanca | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 31 | -5 | 27 | B B B H B H |
9 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
10 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 22 | 4 | 13 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | H H T H T H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | H B H H T H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 3 | 10 | 9 | 16 | 26 | -10 | 19 | H H H H B H |
16 | RCOZ Oued Zem | 22 | 2 | 11 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc