Phong độ FC Sheriff B gần đây, KQ FC Sheriff B mới nhất
Phong độ FC Sheriff B gần đây
-
26/04/2025FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0W
-
18/04/2025Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 0L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2W
-
04/04/2025FC Sheriff BDrochia4 - 0W
-
28/03/2025Vulturii CutezatoriFC Sheriff B0 - 2W
-
14/03/20251 FC Sheriff BFCM Ungheni4 - 0W
-
07/03/2025GagauziyaFC Sheriff B0 - 0D
-
07/12/2024Flacara FalestiFC Sheriff B0 - 0W
-
29/11/2024Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 1W
-
22/11/2024Vulturii CutezatoriFC Sheriff B0 - 1W
Thống kê phong độ FC Sheriff B gần đây, KQ FC Sheriff B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ FC Sheriff B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ FC Sheriff B gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0W
-
18/04/2025Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 0L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2W
-
04/04/2025FC Sheriff BDrochia4 - 0W
-
28/03/2025Vulturii CutezatoriFC Sheriff B0 - 2W
-
14/03/20251 FC Sheriff BFCM Ungheni4 - 0W
-
07/03/2025GagauziyaFC Sheriff B0 - 0D
-
07/12/2024Flacara FalestiFC Sheriff B0 - 0W
-
29/11/2024Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 1W
-
22/11/2024Vulturii CutezatoriFC Sheriff B0 - 1W
- Kết quả FC Sheriff B mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sheriff B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sheriff B (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
FC Sheriff B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Sheriff B thắng
Bại: là số trận FC Sheriff B thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova