Phong độ Khoromkhon Club gần đây, KQ Khoromkhon Club mới nhất
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
-
17/04/2025Khoromkhon ClubDeren FC0 - 1L
-
11/04/2025Khangarid KlubKhoromkhon Club0 - 2W
-
06/04/2025Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1L
-
28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0W
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
15/03/2025Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch 13 - 0W
-
19/10/20241 Khoromkhon ClubHunters FC0 - 1L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1W
-
08/10/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1L
-
30/09/2024Deren FCKhoromkhon Club1 - 0L
Thống kê phong độ Khoromkhon Club gần đây, KQ Khoromkhon Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Khoromkhon Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Khoromkhon Club gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Khoromkhon ClubDeren FC0 - 1L
-
11/04/2025Khangarid KlubKhoromkhon Club0 - 2W
-
06/04/2025Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1L
-
28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0W
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
15/03/2025Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch 13 - 0W
-
19/10/20241 Khoromkhon ClubHunters FC0 - 1L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1W
-
08/10/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1L
-
30/09/2024Deren FCKhoromkhon Club1 - 0L
- Kết quả Khoromkhon Club mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khoromkhon Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 50 | 14 | 36 | 33 | T T H T H T |
3 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
4 | Khangarid Klub | 15 | 9 | 1 | 5 | 31 | 20 | 11 | 28 | T H T T B T |
5 | Erchim | 15 | 7 | 5 | 3 | 42 | 16 | 26 | 26 | T H H H B B |
6 | Khoromkhon Club | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 29 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 15 | 3 | 2 | 10 | 28 | 32 | -4 | 11 | B B B B H B |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ