Phong độ Tuv Buganuud gần đây, KQ Tuv Buganuud mới nhất
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
-
16/04/2025Tuv BuganuudSP Falcons0 - 1L
-
12/04/2025Deren FCTuv Buganuud1 - 1D
-
06/04/2025Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1W
-
29/03/2025Khangarid KlubTuv Buganuud3 - 1L
-
23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1L
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1L
-
20/10/2024Tuv BuganuudBayanzurkh Sporting Ilch 11 - 6L
-
16/10/2024Hunters FCTuv Buganuud4 - 0L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5L
-
28/09/2024SP FalconsTuv Buganuud9 - 0L
Thống kê phong độ Tuv Buganuud gần đây, KQ Tuv Buganuud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Tuv Buganuud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Tuv Buganuud gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Tuv BuganuudSP Falcons0 - 1L
-
12/04/2025Deren FCTuv Buganuud1 - 1D
-
06/04/2025Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1W
-
29/03/2025Khangarid KlubTuv Buganuud3 - 1L
-
23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1L
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1L
-
20/10/2024Tuv BuganuudBayanzurkh Sporting Ilch 11 - 6L
-
16/10/2024Hunters FCTuv Buganuud4 - 0L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5L
-
28/09/2024SP FalconsTuv Buganuud9 - 0L
- Kết quả Tuv Buganuud mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tuv Buganuud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
3 | Erchim | 14 | 7 | 5 | 2 | 42 | 15 | 27 | 26 | H T H H H B |
4 | FC Ulaanbaatar | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 | B H H T T T |
5 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 13 | T B H B B H |
8 | Khovd | 14 | 3 | 2 | 9 | 32 | 32 | 0 | 11 | H B T B B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
10 | Tuv Buganuud | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 131 | -123 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ