Phong độ Bokelj Kotor gần đây, KQ Bokelj Kotor mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Phong độ Bokelj Kotor gần đây

  • 05/05/2025
    FK Sutjeska Niksic
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L
  • 30/04/2025
    Jezero Plav
    Bokelj Kotor
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    Bokelj Kotor
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 2
    L
  • 20/04/2025
    Decic Tuzi
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Bokelj Kotor
    Jedinstvo Bijelo Polje 1
    0 - 0
    D
  • 02/04/2025
    Otrant
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Bokelj Kotor
    FK Mornar Bar
    0 - 0
    L
  • 24/03/2025
    1 Bokelj Kotor
    Decic Tuzi
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    1 Bokelj Kotor
    OFK Petrovac
    0 - 1
    L
  • 12/03/2025
    Arsenal Tivat
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Bokelj Kotor gần đây, KQ Bokelj Kotor mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Bokelj Kotor gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Montenegro 10 2 1 7

Phong độ Bokelj Kotor gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Bokelj Kotor mới nhất ở giải VĐQG Montenegro

  • 05/05/2025
    FK Sutjeska Niksic
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L
  • 30/04/2025
    Jezero Plav
    Bokelj Kotor
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    Bokelj Kotor
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 2
    L
  • 20/04/2025
    Decic Tuzi
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Bokelj Kotor
    Jedinstvo Bijelo Polje 1
    0 - 0
    D
  • 02/04/2025
    Otrant
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Bokelj Kotor
    FK Mornar Bar
    0 - 0
    L
  • 24/03/2025
    1 Bokelj Kotor
    Decic Tuzi
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    1 Bokelj Kotor
    OFK Petrovac
    0 - 1
    L
  • 12/03/2025
    Arsenal Tivat
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bokelj Kotor gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Bokelj Kotor (sân nhà) 3 2 0 0
Bokelj Kotor (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua

BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 28 20 6 2 46 18 28 66 T T T B T T
2 FK Rudar Pljevlja 29 15 8 6 50 27 23 53 H B T T B B
3 Lovcen Cetinje 28 13 8 7 45 29 16 47 T T T H B T
4 OSK Igalo 29 11 9 9 40 32 8 42 B H T T T B
5 FK Iskra Danilovgrad 29 9 8 12 28 30 -2 35 B B H B T T
6 FK Grbalj Radanovici 28 8 8 12 27 42 -15 32 T H B H H B
7 FK Podgorica 28 5 11 12 31 47 -16 26 H H B B B T
8 KOM Podgorica 28 7 4 17 25 43 -18 25 B T T T T B
9 FK Ibar Rozaje 29 6 6 17 21 45 -24 24 B T B B B B

Cập nhật: