Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
-
19/04/2025FK Rudar PljevljaFK Podgorica2 - 0W
-
12/04/2025KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja2 - 1L
-
02/04/20251 OSK IgaloFK Rudar Pljevlja2 - 1D
-
29/03/2025FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici2 - 0W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/2025FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0L
-
12/03/20251 FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja0 - 0W
-
08/03/2025FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje0 - 0W
-
01/03/2025FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 0L
-
18/02/2025OFK PetrovacFK Rudar Pljevlja0 - 1L
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FK Rudar PljevljaFK Podgorica2 - 0W
-
12/04/2025KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja2 - 1L
-
02/04/20251 OSK IgaloFK Rudar Pljevlja2 - 1D
-
29/03/2025FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici2 - 0W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/2025FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0L
-
12/03/20251 FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja0 - 0W
-
08/03/2025FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje0 - 0W
-
01/03/2025FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 0L
-
18/02/2025OFK PetrovacFK Rudar Pljevlja0 - 1L
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rudar Pljevlja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rudar Pljevlja (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Rudar Pljevlja (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 25 | 52 | 72 | H T H H T T |
2 | OFK Petrovac | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H H H B T |
3 | Decic Tuzi | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 25 | 1 | 40 | T H H B B T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 32 | -1 | 40 | T T B T B B |
5 | Arsenal Tivat | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 38 | B T B T T B |
6 | Bokelj Kotor | 29 | 11 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 37 | B B B T H B |
7 | Mornar | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 37 | T T H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B H T |
9 | Jezero Plav | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | T H B T T H |
10 | Otrant | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 44 | -14 | 27 | B B B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro