Phong độ Jezero Plav gần đây, KQ Jezero Plav mới nhất
Phong độ Jezero Plav gần đây
-
18/05/2025Jezero PlavFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
14/05/2025FK Buducnost PodgoricaJezero Plav1 - 2W
-
10/05/2025Jezero PlavDecic Tuzi0 - 0D
-
05/05/20251 Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav0 - 0L
-
30/04/2025Jezero PlavBokelj Kotor0 - 2L
-
26/04/2025Jezero PlavOFK Petrovac1 - 1D
-
20/04/2025Jezero PlavOtrant0 - 1D
-
12/04/2025FK Mornar BarJezero Plav 10 - 1W
-
02/04/2025Jezero PlavArsenal Tivat1 - 0W
-
29/03/2025FK Sutjeska NiksicJezero Plav1 - 1L
Thống kê phong độ Jezero Plav gần đây, KQ Jezero Plav mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Jezero Plav gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Jezero Plav gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Jezero PlavFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
14/05/2025FK Buducnost PodgoricaJezero Plav1 - 2W
-
10/05/2025Jezero PlavDecic Tuzi0 - 0D
-
05/05/20251 Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav0 - 0L
-
30/04/2025Jezero PlavBokelj Kotor0 - 2L
-
26/04/2025Jezero PlavOFK Petrovac1 - 1D
-
20/04/2025Jezero PlavOtrant0 - 1D
-
12/04/2025FK Mornar BarJezero Plav 10 - 1W
-
02/04/2025Jezero PlavArsenal Tivat1 - 0W
-
29/03/2025FK Sutjeska NiksicJezero Plav1 - 1L
- Kết quả Jezero Plav mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jezero Plav gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Jezero Plav (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 35 | 17 | 9 | 9 | 50 | 35 | 15 | 60 | T H T B B H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 35 | 14 | 8 | 13 | 37 | 35 | 2 | 50 | B H T T T B |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Bokelj Kotor | 35 | 13 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 44 | B T B H T B |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 11 | 9 | 15 | 42 | 55 | -13 | 42 | T H T T H B |
7 | Mornar | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 53 | -15 | 41 | B B B B H T |
8 | Arsenal Tivat | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 47 | -15 | 41 | B H B H H B |
9 | Jezero Plav | 35 | 9 | 11 | 15 | 35 | 44 | -9 | 38 | H B B H T T |
10 | Otrant | 35 | 8 | 8 | 19 | 38 | 52 | -14 | 32 | H H H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro