Phong độ KOM Podgorica gần đây, KQ KOM Podgorica mới nhất
Phong độ KOM Podgorica gần đây
-
04/05/2025FK Iskra DanilovgradKOM Podgorica2 - 0L
-
27/04/2025KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje 22 - 0W
-
23/04/2025FK PodgoricaKOM Podgorica0 - 1W
-
12/04/2025KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja2 - 1W
-
06/04/2025KOM PodgoricaOSK Igalo0 - 0W
-
02/04/2025FK Grbalj RadanoviciKOM Podgorica1 - 0L
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2L
-
24/03/2025Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1L
-
16/03/2025KOM PodgoricaFK Iskra Danilovgrad0 - 0D
-
12/03/2025FK Ibar RozajeKOM Podgorica1 - 0L
Thống kê phong độ KOM Podgorica gần đây, KQ KOM Podgorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ KOM Podgorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ KOM Podgorica gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025FK Iskra DanilovgradKOM Podgorica2 - 0L
-
27/04/2025KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje 22 - 0W
-
23/04/2025FK PodgoricaKOM Podgorica0 - 1W
-
12/04/2025KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja2 - 1W
-
06/04/2025KOM PodgoricaOSK Igalo0 - 0W
-
02/04/2025FK Grbalj RadanoviciKOM Podgorica1 - 0L
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2L
-
24/03/2025Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1L
-
16/03/2025KOM PodgoricaFK Iskra Danilovgrad0 - 0D
-
12/03/2025FK Ibar RozajeKOM Podgorica1 - 0L
- Kết quả KOM Podgorica mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KOM Podgorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KOM Podgorica (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
KOM Podgorica (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 28 | 20 | 6 | 2 | 46 | 18 | 28 | 66 | T T T B T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 27 | 23 | 53 | H B T T B B |
3 | Lovcen Cetinje | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 29 | 16 | 47 | T T T H B T |
4 | OSK Igalo | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 32 | 8 | 42 | B H T T T B |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H B T T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | FK Podgorica | 28 | 5 | 11 | 12 | 31 | 47 | -16 | 26 | H H B B B T |
8 | KOM Podgorica | 28 | 7 | 4 | 17 | 25 | 43 | -18 | 25 | B T T T T B |
9 | FK Ibar Rozaje | 29 | 6 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 24 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro