Phong độ Eidsvold IF gần đây, KQ Eidsvold IF mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Eidsvold IF gần đây

  • 18/03/2024
    Frigg
    Eidsvold IF
    2 - 2
    L
  • 17/02/2024
    Skeid Oslo
    Eidsvold IF
    1 - 3
    L
  • 01/04/2023
    Gjovik
    Eidsvold IF
    1 - 1
    L
  • 18/03/2023
    Eidsvold IF
    Ham-Kam
    0 - 1
    L
  • 17/02/2022
    Raufoss
    Eidsvold IF
    2 - 0
    L
  • 05/02/2022
    Strommen
    Eidsvold IF
    0 - 0
    D
  • 29/01/2022
    Eidsvold IF
    Grorud
    0 - 1
    L
  • 29/05/2021
    Kongsvinger
    Eidsvold IF 1
    1 - 0
    L
  • 20/08/2023
    Spjelkavik
    Eidsvold IF
    1 - 2
    W

Thống kê phong độ Eidsvold IF gần đây, KQ Eidsvold IF mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
9 1 1 7

Thống kê phong độ Eidsvold IF gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 8 0 1 7
- Hạng 4 Nauy 1 1 0 0

Phong độ Eidsvold IF gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Eidsvold IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 18/03/2024
    Frigg
    Eidsvold IF
    2 - 2
    L
  • 17/02/2024
    Skeid Oslo
    Eidsvold IF
    1 - 3
    L
  • 01/04/2023
    Gjovik
    Eidsvold IF
    1 - 1
    L
  • 18/03/2023
    Eidsvold IF
    Ham-Kam
    0 - 1
    L
  • 17/02/2022
    Raufoss
    Eidsvold IF
    2 - 0
    L
  • 05/02/2022
    Strommen
    Eidsvold IF
    0 - 0
    D
  • 29/01/2022
    Eidsvold IF
    Grorud
    0 - 1
    L
  • 29/05/2021
    Kongsvinger
    Eidsvold IF 1
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Eidsvold IF mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 20/08/2023
    Spjelkavik
    Eidsvold IF
    1 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eidsvold IF gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Eidsvold IF (sân nhà) 2 1 0 0
Eidsvold IF (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eidsvold IF thắng
Bại: là số trận Eidsvold IF thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Sarpsborg B 4 3 1 0 11 4 7 10 T T T H
2 Kvik Halden 4 3 0 1 11 7 4 9 B T T T
3 Fram Larvik 4 2 1 1 12 4 8 7 T B H T
4 Pors Grenland B 4 2 1 1 6 5 1 7 T B T H
5 Orn-Horten 4 2 0 2 10 8 2 6 B B T T
6 Odd Grenland 2 4 2 0 2 7 7 0 6 B T T B
7 Fredrikstad B 4 2 0 2 10 11 -1 6 B T B T
8 Stabaek B 4 2 0 2 6 8 -2 6 T T B B
9 Grei 4 1 2 1 5 7 -2 5 H T B H
10 Drobak-Frogn IL 4 1 2 1 4 7 -3 5 H B T H
11 Oppsal 4 1 1 2 6 7 -1 4 T B B H
12 Lokomotiv Oslo 4 1 1 2 4 8 -4 4 B T B H
13 Flint 4 1 0 3 8 11 -3 3 T B B B
14 Ready 4 0 1 3 2 8 -6 1 B B H B

Cập nhật: