Phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
27/04/2025HaugesundFredrikstad0 - 0D
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1W
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0W
-
05/04/2025RosenborgFredrikstad1 - 0L
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0W
-
24/04/2025FlintFredrikstad0 - 3W
-
12/04/20251 Sarpsborg FKFredrikstad0 - 1W
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1L
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025HaugesundFredrikstad0 - 0D
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1W
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0W
-
05/04/2025RosenborgFredrikstad1 - 0L
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0W
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1L
-
24/04/2025FlintFredrikstad0 - 3W
-
12/04/20251 Sarpsborg FKFredrikstad0 - 1W
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Sogndal | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Hodd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | Stabaek | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T B B T |
11 | Ranheim IL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T |
12 | Moss | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T B T B |
13 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | Lyn Oslo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B B |
15 | Mjondalen IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: