Phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Phong độ Lillestrom gần đây
-
16/05/2025LillestromKongsvinger2 - 0W
-
13/05/2025Skeid OsloLillestrom0 - 0D
-
03/05/2025LillestromMoss2 - 0W
-
27/04/2025Lyn OsloLillestrom0 - 0W
-
21/04/2025StabaekLillestrom0 - 2W
-
05/04/2025LillestromOdd Grenland0 - 0W
-
01/04/2025Aalesund FKLillestrom2 - 2D
-
07/05/2025GrorudLillestrom1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
24/04/2025Eidsvold TurnLillestrom0 - 1W
-
13/04/2025Skjetten FotballLillestrom0 - 1W
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025LillestromKongsvinger2 - 0W
-
13/05/2025Skeid OsloLillestrom0 - 0D
-
03/05/2025LillestromMoss2 - 0W
-
27/04/2025Lyn OsloLillestrom0 - 0W
-
21/04/2025StabaekLillestrom0 - 2W
-
05/04/2025LillestromOdd Grenland0 - 0W
-
01/04/2025Aalesund FKLillestrom2 - 2D
-
07/05/2025GrorudLillestrom1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
24/04/2025Eidsvold TurnLillestrom0 - 1W
-
13/04/2025Skjetten FotballLillestrom0 - 1W
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lillestrom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Lillestrom (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | T H H T H T |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | B T T H T T |
5 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
6 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
7 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
8 | Bodo Glimt | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
11 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
12 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
13 | Bryne | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: