Phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Phong độ Moss gần đây
-
27/04/2025MossStabaek 13 - 0W
-
21/04/2025KongsvingerMoss 12 - 0L
-
05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0W
-
02/04/20251 RaufossMoss2 - 0L
-
24/04/2025FolloMoss1 - 1W
-
13/04/2025Kvik HaldenMoss1 - 2W
-
23/03/2025Lyn OsloMoss1 - 0D
-
15/03/2025Mjondalen IFMoss2 - 0L
-
08/03/2025RaufossMoss1 - 0L
-
01/03/2025Odd GrenlandMoss0 - 2W
Thống kê phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Lyn OsloMoss1 - 0D
-
15/03/2025Mjondalen IFMoss2 - 0L
-
08/03/2025RaufossMoss1 - 0L
-
01/03/2025Odd GrenlandMoss0 - 2W
-
27/04/2025MossStabaek 13 - 0W
-
21/04/2025KongsvingerMoss 12 - 0L
-
05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0W
-
02/04/20251 RaufossMoss2 - 0L
-
24/04/2025FolloMoss1 - 1W
-
13/04/2025Kvik HaldenMoss1 - 2W
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
3 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
8 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
9 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
10 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
12 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: