Phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Phong độ Ranheim IL gần đây
-
30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2L
-
05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0L
-
01/04/2025Ranheim ILLyn Oslo0 - 1L
-
24/04/2025Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1W
-
13/04/2025SverresborgRanheim IL0 - 2W
-
22/03/2025Ranheim ILStjordals Blink2 - 1W
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1W
-
06/03/2025Lyn OsloRanheim IL2 - 0L
-
27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Ranheim ILStjordals Blink2 - 1W
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1W
-
06/03/2025Lyn OsloRanheim IL2 - 0L
-
27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
-
30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1W
-
21/04/2025Ranheim ILSogndal0 - 2L
-
05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0L
-
01/04/2025Ranheim ILLyn Oslo0 - 1L
-
24/04/2025Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1W
-
13/04/2025SverresborgRanheim IL0 - 2W
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranheim IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Kongsvinger | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | H T T T |
3 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Start Kristiansand | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Raufoss | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H T B |
6 | Aalesund FK | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H T H H |
7 | Sogndal | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | B B T T |
8 | Odd Grenland | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Hodd | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B |
11 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
12 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
13 | Ranheim IL | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
14 | Mjondalen IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B |
15 | Asane Fotball | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
16 | Skeid Oslo | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: