Phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất
Phong độ Stabaek Nữ gần đây
-
12/04/2025Stabaek NữKolbotn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Stabaek NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Honefoss NữStabaek Nữ0 - 1W
-
14/03/2025Rosenborg BK NữStabaek Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Stabaek NữKolbotn Nữ2 - 0W
-
01/03/2025Stabaek NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
22/02/2025Stabaek NữRoa Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1W
-
08/02/2025Stabaek NữHB Koge Nữ1 - 1W
-
01/02/2025Stabaek NữHonefoss Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 7 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Rosenborg BK NữStabaek Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Stabaek NữKolbotn Nữ2 - 0W
-
01/03/2025Stabaek NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
22/02/2025Stabaek NữRoa Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Stabaek NữValerenga Nữ1 - 1W
-
08/02/2025Stabaek NữHB Koge Nữ1 - 1W
-
01/02/2025Stabaek NữHonefoss Nữ0 - 1W
-
12/04/2025Stabaek NữKolbotn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Stabaek NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Honefoss NữStabaek Nữ0 - 1W
- Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Stabaek Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 | T T T |
2 | SK Brann (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T B |
4 | Stabaek (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
5 | Rosenborg BK (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
7 | Roa (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
8 | Honefoss (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
9 | Lyn (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
10 | Kolbotn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: