Phong độ Start Kristiansand gần đây, KQ Start Kristiansand mới nhất
Phong độ Start Kristiansand gần đây
-
12/04/2025VagStart Kristiansand1 - 1W
-
05/04/2025Skeid OsloStart Kristiansand1 - 0W
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1W
-
23/03/2025VikingStart Kristiansand1 - 2W
-
16/03/2025Start KristiansandLyn Oslo1 - 0W
-
04/03/2025Start KristiansandRana FK0 - 0L
-
01/03/2025Start KristiansandJerv2 - 0W
-
21/02/2025Start KristiansandFK Arendal1 - 0W
-
15/02/20251 Start KristiansandEgersunds IK0 - 0D
-
06/02/2025Start KristiansandFlekkeroy IL1 - 1W
Thống kê phong độ Start Kristiansand gần đây, KQ Start Kristiansand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Start Kristiansand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Start Kristiansand gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025VikingStart Kristiansand1 - 2W
-
16/03/2025Start KristiansandLyn Oslo1 - 0W
-
04/03/2025Start KristiansandRana FK0 - 0L
-
01/03/2025Start KristiansandJerv2 - 0W
-
21/02/2025Start KristiansandFK Arendal1 - 0W
-
15/02/20251 Start KristiansandEgersunds IK0 - 0D
-
06/02/2025Start KristiansandFlekkeroy IL1 - 1W
-
05/04/2025Skeid OsloStart Kristiansand1 - 0W
-
01/04/2025Start KristiansandSogndal1 - 1W
-
12/04/2025VagStart Kristiansand1 - 1W
- Kết quả Start Kristiansand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Start Kristiansand mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Start Kristiansand mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Start Kristiansand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Start Kristiansand (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Start Kristiansand (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: