Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
-
29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Roa NữValerenga Nữ0 - 1W
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Valerenga NữPalestine Nữ4 - 0W
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
03/05/2025Stabaek NữValerenga Nữ0 - 0W
-
29/04/2025Honefoss NữValerenga Nữ0 - 1W
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1L
-
22/04/2025LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Rosenborg BK NữValerenga Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Roa NữValerenga Nữ0 - 1W
-
23/03/2025Valerenga NữKolbotn Nữ5 - 0W
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Valerenga Nữ thắng
Bại: là số trận Valerenga Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 22 | T T T T H T |
2 | Rosenborg BK (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 19 | T T T H T T |
3 | Valerenga (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 18 | T B T B T T |
4 | Stabaek (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 13 | T B T H T B |
5 | LSK Kvinner (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 | B T B H H B |
6 | Honefoss (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B T T B B |
7 | Bodo Glimt (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B B B H T |
8 | Roa (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B H B T |
9 | Kolbotn (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 6 | B T B T B B |
10 | Lyn (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 5 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: