Phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Phong độ Viking gần đây
-
28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
-
21/04/2025Ham-KamViking0 - 4W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1W
-
07/04/2025VikingKFUM Oslo1 - 1W
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0L
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0W
-
13/04/2025HanaViking0 - 3W
-
23/03/2025VikingStart Kristiansand1 - 2L
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1W
-
07/03/2025VikingKristiansund BK0 - 2W
Thống kê phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
-
21/04/2025Ham-KamViking0 - 4W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1W
-
07/04/2025VikingKFUM Oslo1 - 1W
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0L
-
23/03/2025VikingStart Kristiansand1 - 2L
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1W
-
07/03/2025VikingKristiansund BK0 - 2W
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0W
-
13/04/2025HanaViking0 - 3W
- Kết quả Viking mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Viking mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Viking mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viking gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Viking (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: