Phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Phong độ Highbury gần đây
-
26/04/2025Baroka FCHighbury2 - 0L
-
23/04/2025Black LeopardsHighbury0 - 1L
-
12/04/2025HighburyMaritzburg United1 - 0W
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0L
-
29/03/2025Orbit CollegeHighbury0 - 0W
-
14/03/20251 HighburyPretoria Callies 10 - 0D
-
11/03/2025HighburyLeruma United0 - 1D
-
01/03/2025Cape Town SpursHighbury0 - 1L
-
21/02/2025HighburyMilford2 - 0W
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
Thống kê phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Baroka FCHighbury2 - 0L
-
23/04/2025Black LeopardsHighbury0 - 1L
-
12/04/2025HighburyMaritzburg United1 - 0W
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0L
-
29/03/2025Orbit CollegeHighbury0 - 0W
-
14/03/20251 HighburyPretoria Callies 10 - 0D
-
11/03/2025HighburyLeruma United0 - 1D
-
01/03/2025Cape Town SpursHighbury0 - 1L
-
21/02/2025HighburyMilford2 - 0W
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Highbury gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highbury (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Highbury (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 27 | 12 | 10 | 5 | 30 | 19 | 11 | 46 | H B T H T T |
3 | Black Leopards | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | H H T T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T H T B H B |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Milford | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | B H B T B B |
9 | Pretoria Univ | 27 | 8 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35 | H T H B T H |
10 | Highbury | 27 | 9 | 7 | 11 | 27 | 26 | 1 | 34 | H T B T B B |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Pretoria Callies | 27 | 8 | 6 | 13 | 19 | 32 | -13 | 30 | T B B B B T |
13 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T H H H T H |
15 | Venda | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 30 | -4 | 28 | T B B H T H |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi