Phong độ NB La Masia gần đây, KQ NB La Masia mới nhất
Phong độ NB La Masia gần đây
-
06/05/20251 NB La MasiaFree Agents0 - 0W
-
01/04/2025NB La MasiaTshwane South College FC0 - 0W
-
29/03/20251 Pele PeleNB La Masia1 - 0L
-
21/03/2025NB La MasiaSoweto Super United FC1 - 1W
-
18/03/2025Wits UniversityNB La Masia0 - 2W
-
14/03/2025Gomora UnitedNB La Masia2 - 0L
-
07/03/2025NB La MasiaUniversity of Johannesburg FC2 - 0W
-
21/02/2025NB La MasiaHighlands Park0 - 0D
-
31/01/2025NB La MasiaOPOPO FC1 - 0W
-
24/01/20252 African All StarsNB La Masia1 - 0L
Thống kê phong độ NB La Masia gần đây, KQ NB La Masia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ NB La Masia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- South Africa National Div 2 | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ NB La Masia gần đây: theo giải đấu
-
06/05/20251 NB La MasiaFree Agents0 - 0W
-
01/04/2025NB La MasiaTshwane South College FC0 - 0W
-
29/03/20251 Pele PeleNB La Masia1 - 0L
-
21/03/2025NB La MasiaSoweto Super United FC1 - 1W
-
18/03/2025Wits UniversityNB La Masia0 - 2W
-
14/03/2025Gomora UnitedNB La Masia2 - 0L
-
07/03/2025NB La MasiaUniversity of Johannesburg FC2 - 0W
-
21/02/2025NB La MasiaHighlands Park0 - 0D
-
31/01/2025NB La MasiaOPOPO FC1 - 0W
-
24/01/20252 African All StarsNB La Masia1 - 0L
- Kết quả NB La Masia mới nhất ở giải South Africa National Div 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NB La Masia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NB La Masia (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
NB La Masia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận NB La Masia thắng
Bại: là số trận NB La Masia thua
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 30 | 17 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 58 | B T T B T T |
2 | Orbit College | 30 | 14 | 11 | 5 | 33 | 19 | 14 | 53 | H T T T T H |
3 | Casric Stars | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | H B H T H T |
4 | Black Leopards | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T T T B B T |
5 | Kruger United | 30 | 13 | 8 | 9 | 35 | 31 | 4 | 47 | B H B T B H |
6 | Milford | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 37 | -2 | 43 | B B T T H B |
7 | JDR Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 33 | -3 | 43 | H H H B B T |
8 | Baroka FC | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 41 | H H T B B T |
9 | Highbury | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 28 | 1 | 38 | T B B H T B |
10 | Pretoria Univ | 30 | 9 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T H T B B |
11 | Pretoria Callies | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 36 | B B T T T B |
12 | Upington City | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 30 | -2 | 35 | H H H B T T |
13 | Hungry Lions | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 35 | 0 | 33 | H B H B H B |
14 | Venda | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 35 | -5 | 30 | H T H H H H |
15 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 12 | 12 | 24 | 30 | -6 | 30 | H T H B H B |
16 | Leruma United | 30 | 6 | 9 | 15 | 20 | 39 | -19 | 27 | T B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi