Phong độ Platinum City gần đây, KQ Platinum City mới nhất
Phong độ Platinum City gần đây
-
19/05/2024Platinum CityHungry Lions1 - 0L
-
12/05/2024Maritzburg UnitedPlatinum City0 - 0D
-
05/05/2024Casric StarsPlatinum City1 - 0L
-
01/05/2024Platinum CityMagesi0 - 1L
-
28/04/2024Marumo Gallants FCPlatinum City1 - 0L
-
20/04/2024Platinum CityMilford0 - 1L
-
17/04/2024Upington CityPlatinum City1 - 0D
-
06/04/2024Platinum CityVenda0 - 0W
-
01/04/2024NB La MasiaPlatinum City1 - 1D
-
09/03/2024Platinum CityPretoria Callies0 - 2L
Thống kê phong độ Platinum City gần đây, KQ Platinum City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Platinum City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Platinum City gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2024Platinum CityHungry Lions1 - 0L
-
12/05/2024Maritzburg UnitedPlatinum City0 - 0D
-
05/05/2024Casric StarsPlatinum City1 - 0L
-
01/05/2024Platinum CityMagesi0 - 1L
-
28/04/2024Marumo Gallants FCPlatinum City1 - 0L
-
20/04/2024Platinum CityMilford0 - 1L
-
17/04/2024Upington CityPlatinum City1 - 0D
-
06/04/2024Platinum CityVenda0 - 0W
-
01/04/2024NB La MasiaPlatinum City1 - 1D
-
09/03/2024Platinum CityPretoria Callies0 - 2L
- Kết quả Platinum City mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Platinum City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Platinum City (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Platinum City (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi