Phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Phong độ Venda gần đây
-
12/04/2025VendaHungry Lions0 - 0D
-
05/04/2025Black LeopardsVenda0 - 0L
-
30/03/2025Pretoria CalliesVenda1 - 0L
-
15/03/2025VendaJDR Stars 11 - 0W
-
11/03/2025VendaCape Town Spurs1 - 1W
-
01/03/2025Orbit CollegeVenda0 - 0D
-
22/02/2025VendaPretoria Univ0 - 0D
-
08/02/2025Maritzburg UnitedVenda0 - 0L
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
Thống kê phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
-
12/04/2025VendaHungry Lions0 - 0D
-
05/04/2025Black LeopardsVenda0 - 0L
-
30/03/2025Pretoria CalliesVenda1 - 0L
-
15/03/2025VendaJDR Stars 11 - 0W
-
11/03/2025VendaCape Town Spurs1 - 1W
-
01/03/2025Orbit CollegeVenda0 - 0D
-
22/02/2025VendaPretoria Univ0 - 0D
-
08/02/2025Maritzburg UnitedVenda0 - 0L
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Venda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Venda (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi