Phong độ Arsenal Tula gần đây, KQ Arsenal Tula mới nhất
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
10/05/2025Arsenal TulaRodina Moskva0 - 1L
-
03/05/2025FK SochiArsenal Tula 10 - 0L
-
27/04/2025Arsenal TulaRotor Volgograd 11 - 1D
-
20/04/2025Shinnik YaroslavlArsenal Tula1 - 0L
-
13/04/2025SKA KhabarovskArsenal Tula1 - 0L
-
06/04/2025Arsenal TulaSokol1 - 0W
-
30/03/2025Arsenal TulaTorpedo Moscow0 - 0L
-
24/03/2025Ural Sverdlovsk OblastArsenal Tula0 - 0D
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
-
07/03/2025Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula0 - 0D
Thống kê phong độ Arsenal Tula gần đây, KQ Arsenal Tula mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Arsenal Tula gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nga | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Arsenal Tula gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Arsenal TulaRodina Moskva0 - 1L
-
03/05/2025FK SochiArsenal Tula 10 - 0L
-
27/04/2025Arsenal TulaRotor Volgograd 11 - 1D
-
20/04/2025Shinnik YaroslavlArsenal Tula1 - 0L
-
13/04/2025SKA KhabarovskArsenal Tula1 - 0L
-
06/04/2025Arsenal TulaSokol1 - 0W
-
30/03/2025Arsenal TulaTorpedo Moscow0 - 0L
-
24/03/2025Ural Sverdlovsk OblastArsenal Tula0 - 0D
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
-
07/03/2025Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula0 - 0D
- Kết quả Arsenal Tula mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arsenal Tula gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tula (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Arsenal Tula (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Arsenal Tula thắng
Bại: là số trận Arsenal Tula thua
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 32 | 14 | 11 | 7 | 45 | 36 | 9 | 53 | T T H B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
11 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 32 | 8 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 35 | T B T B B B |
15 | FC Ufa | 32 | 8 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | 32 | H T B T T B |
16 | Tyumen | 32 | 7 | 6 | 19 | 26 | 45 | -19 | 27 | H T B T B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
18 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: