Phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Phong độ Fakel gần đây
-
13/04/2025Akron TogliattiFakel0 - 0L
-
05/04/2025FakelTerek Grozny0 - 0D
-
30/03/2025FC KrasnodarFakel0 - 0L
-
15/03/2025Gazovik OrenburgFakel 10 - 0L
-
08/03/20251 FakelZenit St. Petersburg 10 - 1L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0L
-
21/02/2025Arsenal TulaFakel0 - 0D
-
17/02/2025FakelCSKA Moscow1 - 1D
-
14/02/2025FakelNasaf Qarshi0 - 0D
-
06/02/2025FakelTorpedo Moscow 10 - 1W
Thống kê phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 3 | 0 |
Phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Akron TogliattiFakel0 - 0L
-
05/04/2025FakelTerek Grozny0 - 0D
-
30/03/2025FC KrasnodarFakel0 - 0L
-
15/03/2025Gazovik OrenburgFakel 10 - 0L
-
08/03/20251 FakelZenit St. Petersburg 10 - 1L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0L
-
21/02/2025Arsenal TulaFakel0 - 0D
-
17/02/2025FakelCSKA Moscow1 - 1D
-
14/02/2025FakelNasaf Qarshi0 - 0D
-
06/02/2025FakelTorpedo Moscow 10 - 1W
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fakel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Fakel (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
6 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
13 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: