Phong độ FK Rostov Youth gần đây, KQ FK Rostov Youth mới nhất
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
-
16/05/2025Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth1 - 1W
-
09/05/2025FK Rostov YouthFK Ural Youth0 - 0D
-
02/05/2025Zenit St.Petersburg YouthFK Rostov Youth1 - 0L
-
25/04/2025FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 0W
-
18/04/2025FK Nizhny Novgorod YouthFK Rostov Youth0 - 1D
-
11/04/2025FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth0 - 0L
-
04/04/20251 Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth1 - 1W
-
28/03/2025FK Rostov YouthKrylya Sovetov Samara Youth1 - 0W
-
14/03/2025CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1L
-
07/03/2025FK Rostov YouthKonopliev Youth1 - 0D
Thống kê phong độ FK Rostov Youth gần đây, KQ FK Rostov Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FK Rostov Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FK Rostov Youth gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth1 - 1W
-
09/05/2025FK Rostov YouthFK Ural Youth0 - 0D
-
02/05/2025Zenit St.Petersburg YouthFK Rostov Youth1 - 0L
-
25/04/2025FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 0W
-
18/04/2025FK Nizhny Novgorod YouthFK Rostov Youth0 - 1D
-
11/04/2025FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth0 - 0L
-
04/04/20251 Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth1 - 1W
-
28/03/2025FK Rostov YouthKrylya Sovetov Samara Youth1 - 0W
-
14/03/2025CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1L
-
07/03/2025FK Rostov YouthKonopliev Youth1 - 0D
- Kết quả FK Rostov Youth mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rostov Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Youth (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FK Rostov Youth (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: