Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ Khimki gần đây

  • 27/04/2025
    Khimki
    Akron Togliatti
    2 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Khimki
    Fakel
    1 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    L
  • 18/02/2025
    Khimki
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga 8 2 2 4
- Giao hữu CLB 2 0 0 2

Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga

  • 27/04/2025
    Khimki
    Akron Togliatti
    2 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Khimki
    Fakel
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    L
  • 18/02/2025
    Khimki
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Khimki (sân nhà) 4 2 0 0
Khimki (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 30 19 9 2 50 17 33 66 T T T T H T
2 Torpedo Moscow 30 14 13 3 47 24 23 55 H T B B H T
3 Chernomorets Novorossiysk 30 16 6 8 45 33 12 54 T H T H T T
4 FK Sochi 30 15 8 7 48 29 19 53 B T B B T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
6 SKA Khabarovsk 30 12 8 10 36 37 -1 44 T T B T B B
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 30 10 11 9 31 26 5 41 H T T T T B
9 Rotor Volgograd 30 9 14 7 25 23 2 41 B B T H T H
10 Arsenal Tula 30 7 16 7 22 23 -1 37 H B T B B H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 30 10 6 14 28 27 1 36 B T B H H T
12 Shinnik Yaroslavl 30 8 11 11 22 29 -7 35 T H T B T B
13 FK Chayka Pesch 30 7 13 10 29 38 -9 34 B B B T H B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 30 8 10 12 28 32 -4 34 B H T B H B
15 FC Ufa 30 7 8 15 27 44 -17 29 B B H T B T
16 Tyumen 30 7 5 18 25 43 -18 26 T B H T B T
17 Alania Vladikavkaz 30 5 8 17 19 43 -24 23 T H B B B B
18 Sokol 30 4 11 15 18 39 -21 23 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: