Phong độ Krylya Sovetov gần đây, KQ Krylya Sovetov mới nhất
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
20/04/2025CSKA MoscowKrylya Sovetov0 - 0D
-
13/04/2025KhimkiKrylya Sovetov1 - 0W
-
05/04/2025Krylya SovetovRubin Kazan 11 - 0D
-
28/03/2025Krylya SovetovLokomotiv Moscow4 - 0W
-
15/03/2025FK MakhachkalaKrylya Sovetov 12 - 0L
-
09/03/2025Krylya SovetovAkron Togliatti0 - 1L
-
01/03/2025FC KrasnodarKrylya Sovetov0 - 1D
-
22/02/2025Krylya SovetovCSKA Moscow1 - 3L
-
16/02/2025Tobol KostanaiKrylya Sovetov0 - 1W
-
16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0W
Thống kê phong độ Krylya Sovetov gần đây, KQ Krylya Sovetov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Krylya Sovetov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Krylya Sovetov gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025CSKA MoscowKrylya Sovetov0 - 0D
-
13/04/2025KhimkiKrylya Sovetov1 - 0W
-
05/04/2025Krylya SovetovRubin Kazan 11 - 0D
-
28/03/2025Krylya SovetovLokomotiv Moscow4 - 0W
-
15/03/2025FK MakhachkalaKrylya Sovetov 12 - 0L
-
09/03/2025Krylya SovetovAkron Togliatti0 - 1L
-
01/03/2025FC KrasnodarKrylya Sovetov0 - 1D
-
22/02/2025Krylya SovetovCSKA Moscow1 - 3L
-
16/02/2025Tobol KostanaiKrylya Sovetov0 - 1W
-
16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0W
- Kết quả Krylya Sovetov mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Krylya Sovetov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krylya Sovetov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: