Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây, KQ Rubin Kazan Nữ mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây

  • 26/04/2025
    Rubin Kazan Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    1 - 3
    L
  • 19/04/2025
    Lokomotiv Moscow Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    1 - 0
    D
  • 16/11/2024
    Rubin Kazan Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    2 - 2
    L
  • 09/11/2024
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 2
    W
  • 03/11/2024
    Rubin Kazan Nữ
    Krasnodar FK Nữ
    0 - 2
    L
  • 12/10/2024
    Spartak Moscow (W)
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây, KQ Rubin Kazan Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga nữ 10 2 2 6

Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rubin Kazan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ

  • 26/04/2025
    Rubin Kazan Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    1 - 3
    L
  • 19/04/2025
    Lokomotiv Moscow Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Rubin Kazan Nữ
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    1 - 0
    D
  • 16/11/2024
    Rubin Kazan Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    2 - 2
    L
  • 09/11/2024
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 2
    W
  • 03/11/2024
    Rubin Kazan Nữ
    Krasnodar FK Nữ
    0 - 2
    L
  • 12/10/2024
    Spartak Moscow (W)
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubin Kazan Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) 4 2 0 0
Rubin Kazan Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua

BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartak Moscow (W) 7 5 2 0 20 4 16 17 T T T H H T
2 CSKA Moscow (W) 6 5 1 0 16 2 14 16 T T T T H T
3 Zenit St Petersburg (W) 6 4 2 0 9 1 8 14 H T T T T H
4 Krasnodar FK (W) 7 4 1 2 9 7 2 13 T B B H T T
5 Lokomotiv Moscow (W) 6 4 0 2 9 2 7 12 B T T B T T
6 Krylya Sovetov Samara (W) 7 3 2 2 5 5 0 11 H T T B T B
7 Dynamo Moscow (W) 6 3 0 3 12 9 3 9 T B B T B T
8 Zvezda 2005 (W) 6 3 0 3 5 9 -4 9 B B B T T T
9 Chertanovo Moscow (W) 6 2 0 4 5 15 -10 6 T B B B T B
10 Rubin Kazan (W) 6 1 2 3 4 11 -7 5 H T H B B B
11 FK Ryazan (W) 7 1 1 5 4 10 -6 4 B B T H B B
12 Yenisey Krasnoyarsk (W) 7 1 0 6 3 14 -11 3 B B B T B B
13 FK Rostov (W) 7 0 1 6 2 14 -12 1 B B H B B B

Cập nhật: