Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây, KQ Sibir-M Novosibirsk mới nhất
Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây
-
23/02/2025Yenisey KrasnoyarskSibir-M Novosibirsk2 - 1W
-
12/02/2025FC UfaSibir-M Novosibirsk0 - 0L
-
17/11/2024Sibir-M NovosibirskFK Kaluga1 - 0W
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
03/11/2024ChelyabinskSibir-M Novosibirsk0 - 1W
-
26/10/2024VelesSibir-M Novosibirsk1 - 1D
-
19/10/2024Sibir-M NovosibirskAvangard2 - 0W
-
13/10/2024FK LeningradetsSibir-M Novosibirsk0 - 0D
-
06/10/2024Sibir-M NovosibirskSpartak Kostroma0 - 0D
-
29/09/2024Volgar-Gazprom AstrachanSibir-M Novosibirsk0 - 0L
Thống kê phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây, KQ Sibir-M Novosibirsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Yenisey KrasnoyarskSibir-M Novosibirsk2 - 1W
-
12/02/2025FC UfaSibir-M Novosibirsk0 - 0L
-
17/11/2024Sibir-M NovosibirskFK Kaluga1 - 0W
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
03/11/2024ChelyabinskSibir-M Novosibirsk0 - 1W
-
26/10/2024VelesSibir-M Novosibirsk1 - 1D
-
19/10/2024Sibir-M NovosibirskAvangard2 - 0W
-
13/10/2024FK LeningradetsSibir-M Novosibirsk0 - 0D
-
06/10/2024Sibir-M NovosibirskSpartak Kostroma0 - 0D
-
29/09/2024Volgar-Gazprom AstrachanSibir-M Novosibirsk0 - 0L
- Kết quả Sibir-M Novosibirsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sibir-M Novosibirsk mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sibir-M Novosibirsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sibir-M Novosibirsk (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sibir-M Novosibirsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 29 | 18 | 9 | 2 | 45 | 15 | 30 | 63 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 29 | 13 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 50 | T H H T T H |
5 | FK Sochi | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 50 | T B T B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 29 | 12 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 44 | B T T B T B |
7 | Rodina Moskva | 29 | 10 | 11 | 8 | 31 | 25 | 6 | 41 | T H T T T T |
8 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
10 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
11 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
12 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: