Phong độ SKA Khabarovsk gần đây, KQ SKA Khabarovsk mới nhất
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
-
19/04/2025Chernomorets NovorossiyskSKA Khabarovsk1 - 0L
-
13/04/2025SKA KhabarovskArsenal Tula1 - 0W
-
06/04/2025SKA KhabarovskBaltika Kaliningrad1 - 1L
-
29/03/2025TyumenSKA Khabarovsk0 - 0W
-
23/03/2025SKA KhabarovskRotor Volgograd 10 - 0W
-
16/03/2025SKA KhabarovskFK Sochi0 - 0L
-
09/03/2025Shinnik YaroslavlSKA Khabarovsk0 - 1W
-
02/03/2025Neftekhimik NizhnekamskSKA Khabarovsk0 - 0W
-
19/02/2025SKA KhabarovskVeles0 - 0L
-
19/02/2025SKA KhabarovskDinamo Vladivostok0 - 0D
Thống kê phong độ SKA Khabarovsk gần đây, KQ SKA Khabarovsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ SKA Khabarovsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Nga | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025SKA KhabarovskVeles0 - 0L
-
19/02/2025SKA KhabarovskDinamo Vladivostok0 - 0D
-
19/04/2025Chernomorets NovorossiyskSKA Khabarovsk1 - 0L
-
13/04/2025SKA KhabarovskArsenal Tula1 - 0W
-
06/04/2025SKA KhabarovskBaltika Kaliningrad1 - 1L
-
29/03/2025TyumenSKA Khabarovsk0 - 0W
-
23/03/2025SKA KhabarovskRotor Volgograd 10 - 0W
-
16/03/2025SKA KhabarovskFK Sochi0 - 0L
-
09/03/2025Shinnik YaroslavlSKA Khabarovsk0 - 1W
-
02/03/2025Neftekhimik NizhnekamskSKA Khabarovsk0 - 0W
- Kết quả SKA Khabarovsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SKA Khabarovsk mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SKA Khabarovsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
3 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 29 | 12 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 44 | B T T B T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
8 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: