Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây, KQ Hiroshima Sanfrecce mới nhất
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
12/04/2025Hiroshima SanfrecceFagiano Okayama0 - 0L
-
06/04/2025Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka1 - 1W
-
02/04/2025Hiroshima SanfrecceKashima Antlers1 - 0W
-
29/03/2025Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
16/03/2025Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol0 - 0D
-
02/03/2025Hiroshima SanfrecceYokohama FC0 - 0W
-
26/02/2025Shimizu S-PulseHiroshima Sanfrecce1 - 0D
-
23/02/2025Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos0 - 0W
-
12/03/2025Lion City SailorsHiroshima Sanfrecce 11 - 1D
-
05/03/2025Hiroshima SanfrecceLion City Sailors0 - 0L
Thống kê phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây, KQ Hiroshima Sanfrecce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Hiroshima SanfrecceFagiano Okayama0 - 0L
-
06/04/2025Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka1 - 1W
-
02/04/2025Hiroshima SanfrecceKashima Antlers1 - 0W
-
29/03/2025Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
16/03/2025Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol0 - 0D
-
02/03/2025Hiroshima SanfrecceYokohama FC0 - 0W
-
26/02/2025Shimizu S-PulseHiroshima Sanfrecce1 - 0D
-
23/02/2025Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos0 - 0W
-
12/03/2025Lion City SailorsHiroshima Sanfrecce 11 - 1D
-
05/03/2025Hiroshima SanfrecceLion City Sailors0 - 0L
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hiroshima Sanfrecce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hiroshima Sanfrecce (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hiroshima Sanfrecce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T T B |
3 | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T H H H B |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H T B T T |
10 | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T B B H T |
11 | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B T T |
12 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
13 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
14 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
19 | Yokohama Marinos | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H H B B |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản