Phong độ Kochi United gần đây, KQ Kochi United mới nhất
Phong độ Kochi United gần đây
-
13/04/2025Kochi UnitedTochigi City0 - 2L
-
05/04/2025Matsumoto Yamaga FCKochi United0 - 5W
-
30/03/2025Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1D
-
23/03/2025Vanraure Hachinohe FCKochi United0 - 1L
-
15/03/2025Kochi UnitedKagoshima United0 - 1D
-
09/03/2025Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1W
-
02/03/2025Kochi UnitedOsaka FC0 - 0L
-
23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
-
16/02/2025Tochigi SCKochi United1 - 0L
-
20/03/2025Kochi UnitedGamba Osaka0 - 2L
Thống kê phong độ Kochi United gần đây, KQ Kochi United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Kochi United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kochi United gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Kochi UnitedTochigi City0 - 2L
-
05/04/2025Matsumoto Yamaga FCKochi United0 - 5W
-
30/03/2025Kochi UnitedFC Ryukyu1 - 1D
-
23/03/2025Vanraure Hachinohe FCKochi United0 - 1L
-
15/03/2025Kochi UnitedKagoshima United0 - 1D
-
09/03/2025Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1W
-
02/03/2025Kochi UnitedOsaka FC0 - 0L
-
23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
-
16/02/2025Tochigi SCKochi United1 - 0L
-
20/03/2025Kochi UnitedGamba Osaka0 - 2L
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Kochi United mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kochi United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Kochi United (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | H T B T T T |
2 | Okinawa SV | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T T T T |
3 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
4 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
5 | Criacao Shinjuku | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T B H |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Yokohama SCC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T B T B T |
8 | FC Tiamo Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B B H |
10 | Suzuka unlimited | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T B H H T |
11 | Briobecca Urayasu | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
12 | Grulla Morioka | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | B B B T B T |
14 | Yokogawa Musashino | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H T B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản