Phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
03/05/2025Kyoto SangaCerezo Osaka2 - 2L
-
29/04/2025Gamba OsakaKyoto Sanga2 - 1L
-
25/04/2025Kyoto SangaYokohama FC1 - 0W
-
19/04/2025Albirex NiigataKyoto Sanga1 - 0W
-
16/04/2025Urawa Red DiamondsKyoto Sanga1 - 0L
-
12/04/2025Kyoto SangaShonan Bellmare1 - 0W
-
06/04/2025Kashima AntlersKyoto Sanga2 - 0W
-
02/04/2025Kyoto SangaKashiwa Reysol0 - 1D
-
29/03/2025Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce0 - 0W
-
09/04/2025Montedio YamagataKyoto Sanga0 - 1W
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Kyoto SangaCerezo Osaka2 - 2L
-
29/04/2025Gamba OsakaKyoto Sanga2 - 1L
-
25/04/2025Kyoto SangaYokohama FC1 - 0W
-
19/04/2025Albirex NiigataKyoto Sanga1 - 0W
-
16/04/2025Urawa Red DiamondsKyoto Sanga1 - 0L
-
12/04/2025Kyoto SangaShonan Bellmare1 - 0W
-
06/04/2025Kashima AntlersKyoto Sanga2 - 0W
-
02/04/2025Kyoto SangaKashiwa Reysol0 - 1D
-
29/03/2025Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce0 - 0W
-
09/04/2025Montedio YamagataKyoto Sanga0 - 1W
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyoto Sanga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | T H T H T T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | H T T T B B |
7 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
8 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
10 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản