Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây, KQ Nagano Parceiro Nữ mới nhất
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
12/04/2025Nagano Parceiro NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Nagano Parceiro NữINAC Nữ0 - 2L
-
16/03/2025Nojima Stella NữNagano Parceiro Nữ0 - 0L
-
09/03/2025Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ0 - 1D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2L
-
01/12/2024AS Elfen Sayama NữNagano Parceiro Nữ1 - 1D
-
23/11/2024Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 0W
-
16/11/2024Cerezo Osaka Sakai NữNagano Parceiro Nữ1 - 1W
-
15/12/2024Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây, KQ Nagano Parceiro Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Nagano Parceiro NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Nagano Parceiro NữINAC Nữ0 - 2L
-
16/03/2025Nojima Stella NữNagano Parceiro Nữ0 - 0L
-
09/03/2025Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ0 - 1D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2L
-
01/12/2024AS Elfen Sayama NữNagano Parceiro Nữ1 - 1D
-
23/11/2024Nagano Parceiro NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 0W
-
16/11/2024Cerezo Osaka Sakai NữNagano Parceiro Nữ1 - 1W
-
15/12/2024Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1L
- Kết quả Nagano Parceiro Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Nagano Parceiro Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nagano Parceiro Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagano Parceiro Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nagano Parceiro Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 39 | T H T T T H |
2 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản