Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây, KQ NGU Nagoya Nữ mới nhất
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
-
13/04/2025NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1D
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0D
-
22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1W
-
20/10/2024NGU Nagoya NữEhime FC Nữ2 - 0W
-
15/12/2024Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
-
08/12/2024NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0W
-
30/11/2024NGU Nagoya NữNtv Menina Nữ1 - 0W
-
24/11/2024NGU Nagoya NữTokyo Intl Univ Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây, KQ NGU Nagoya Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1D
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0D
-
22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1W
-
20/10/2024NGU Nagoya NữEhime FC Nữ2 - 0W
-
15/12/2024Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
-
08/12/2024NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0W
-
30/11/2024NGU Nagoya NữNtv Menina Nữ1 - 0W
-
24/11/2024NGU Nagoya NữTokyo Intl Univ Nữ1 - 0W
- Kết quả NGU Nagoya Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả NGU Nagoya Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NGU Nagoya Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
NGU Nagoya Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IGA Kunoichi (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | T T H B T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T H H H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T B |
4 | NGU Nagoya (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H H T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B T T T |
6 | Ehime FC (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | H H T B T |
7 | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T B T B H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H B T |
9 | Viamaterras Miyazaki (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B B T T |
10 | Nittaidai University (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 | H H H B B H |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản