Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây, KQ Nittaidai University Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây

  • 12/04/2025
    Nittaidai University Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Setagaya Sfida Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    D
  • 23/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 1
    D
  • 16/03/2025
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    D
  • 06/01/2025
    Nittaidai University Nữ
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 04/01/2025
    Toyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]
  • 28/12/2024
    Otemon Gakuin University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
    W
  • 26/12/2024
    Sapporo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 3
    W
  • 01/12/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Nittaidai University Nữ gần đây, KQ Nittaidai University Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

Thống kê phong độ Nittaidai University Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nhật Bản nữ 5 0 4 1
- Nữ Nhật Bản (Đại học) 4 2 2 0
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1

Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nittaidai University Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 12/04/2025
    Nittaidai University Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Setagaya Sfida Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    D
  • 23/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 1
    D
  • 16/03/2025
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Nittaidai University Nữ mới nhất ở giải Nữ Nhật Bản (Đại học)

  • 06/01/2025
    Nittaidai University Nữ
    Yamanashi Gakuin University Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 04/01/2025
    Toyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]
  • 28/12/2024
    Otemon Gakuin University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
    W
  • 26/12/2024
    Sapporo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 3
    W
  • - Kết quả Nittaidai University Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 01/12/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nittaidai University Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nittaidai University Nữ (sân nhà) 8 2 0 0
Nittaidai University Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IGA Kunoichi (W) 5 3 1 1 5 5 0 10 T T H B T
2 Setagaya Sfida (W) 5 2 3 0 10 5 5 9 T T H H H
3 AS Harima ALBION (W) 5 3 0 2 7 3 4 9 T B T T B
4 NGU Nagoya (W) 5 2 3 0 6 3 3 9 T H H T H
5 Shizuoka Sangyo University (W) 5 3 0 2 9 7 2 9 B B T T T
6 Ehime FC (W) 5 2 2 1 4 4 0 8 H H T B T
7 Okayama Yunogo Belle (W) 5 2 1 2 9 7 2 7 B T H B T
8 Yokohama FC Seagulls (W) 5 2 1 2 5 6 -1 7 H T B T B
9 Viamaterras Miyazaki (W) 5 2 0 3 5 8 -3 6 B B B T T
10 Nittaidai University (W) 5 0 4 1 5 6 -1 4 H H H H B
11 Orca Kamogawa FC (W) 5 0 3 2 0 3 -3 3 H H H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 5 0 0 5 2 10 -8 0 B B B B B

Cập nhật: