Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây, KQ Nojima Stella Nữ mới nhất
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
04/05/2025Hiroshima Sanfrecce NữNojima Stella Nữ0 - 1D
-
26/04/2025Nojima Stella NữJEF United Ichihara Chiba Nữ3 - 1W
-
19/04/2025Nojima Stella NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 2L
-
12/04/2025AS Elfen Sayama NữNojima Stella Nữ1 - 1L
-
30/03/2025Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0L
-
22/03/2025Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ2 - 0W
-
16/03/2025Nojima Stella NữNagano Parceiro Nữ0 - 0W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ1 - 0L
-
22/12/2024Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Nojima Stella Nữ gần đây, KQ Nojima Stella Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nojima Stella Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Hiroshima Sanfrecce NữNojima Stella Nữ0 - 1D
-
26/04/2025Nojima Stella NữJEF United Ichihara Chiba Nữ3 - 1W
-
19/04/2025Nojima Stella NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 2L
-
12/04/2025AS Elfen Sayama NữNojima Stella Nữ1 - 1L
-
30/03/2025Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0L
-
22/03/2025Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ2 - 0W
-
16/03/2025Nojima Stella NữNagano Parceiro Nữ0 - 0W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
01/03/2025Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ1 - 0L
-
22/12/2024Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1L
- Kết quả Nojima Stella Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Nojima Stella Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nojima Stella Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nojima Stella Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nojima Stella Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H T T B |
2 | INAC (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 13 | 21 | 45 | T B T B T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 44 | T T H T T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T B T T H |
5 | Albirex Niigata (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | H T T B T T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 26 | H T T B B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B T B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 38 | -15 | 21 | B T B B B T |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B B B H B H |
10 | Nojima Stella (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 34 | -10 | 17 | T B B B T H |
11 | Omiya Ardija (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 34 | -21 | 15 | H T B T B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 44 | -31 | 9 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản