Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
13/04/2025NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1D
-
06/04/2025Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0D
-
30/03/2025Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
23/03/2025Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ2 - 0W
-
15/03/2025Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0W
-
13/10/2024AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2W
-
08/12/2024Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12/2024Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1W
-
24/11/2024Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1D
-
06/04/2025Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0D
-
30/03/2025Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
23/03/2025Setagaya Sfida NữShizuoka Sangyo University Nữ2 - 0W
-
15/03/2025Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0W
-
13/10/2024AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2W
-
08/12/2024Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
01/12/2024Kanagawa University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1W
-
24/11/2024Setagaya Sfida NữYamanashi Gakuin University Nữ3 - 0W
- Kết quả Setagaya Sfida Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Setagaya Sfida Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Setagaya Sfida Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IGA Kunoichi (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | T T H B T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T H H H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T B |
4 | NGU Nagoya (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H H T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B B T T T |
6 | Ehime FC (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | H H T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H B T |
8 | Yokohama FC Seagulls (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B T B |
9 | Viamaterras Miyazaki (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B B T T |
10 | Nittaidai University (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -3 | 3 | H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản