Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây, KQ Speranza TakatsukiNữ mới nhất
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây
-
15/06/2025AS Harima ALBION NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0L
-
07/06/2025Speranza TakatsukiNữEhime FC Nữ2 - 2L
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0D
-
10/05/2025Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0L
-
03/05/2025Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ0 - 2D
-
27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
20/04/2025Speranza TakatsukiNữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 1L
-
13/04/2025Okayama Yunogo Belle NữSperanza TakatsukiNữ3 - 0L
-
05/04/2025Speranza TakatsukiNữAS Harima ALBION Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây, KQ Speranza TakatsukiNữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Speranza TakatsukiNữ gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025AS Harima ALBION NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0L
-
07/06/2025Speranza TakatsukiNữEhime FC Nữ2 - 2L
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0D
-
10/05/2025Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0L
-
03/05/2025Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ0 - 2D
-
27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
20/04/2025Speranza TakatsukiNữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 1L
-
13/04/2025Okayama Yunogo Belle NữSperanza TakatsukiNữ3 - 0L
-
05/04/2025Speranza TakatsukiNữAS Harima ALBION Nữ0 - 0L
- Kết quả Speranza TakatsukiNữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Speranza TakatsukiNữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Speranza TakatsukiNữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Speranza TakatsukiNữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Speranza TakatsukiNữ thắng
Bại: là số trận Speranza TakatsukiNữ thua
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 30 | T T T T T B |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T T H T B H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T B H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T H T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H B H B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 18 | B H H H B T |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 0 | 17 | H H H T T H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B H H B T T |
9 | Ehime FC (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 16 | B B H B T T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B T B |
11 | Nittaidai University (W) | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 10 | H H H B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 3 | H B H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản