Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây, KQ Zweigen Kanazawa FC mới nhất
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
-
13/04/2025Zweigen Kanazawa FCNara Club1 - 0W
-
06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
-
30/03/2025Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0W
-
23/03/2025Osaka FCZweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
16/03/2025FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0W
-
09/03/2025Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1L
-
02/03/2025Kamatamare SanukiZweigen Kanazawa FC1 - 1D
-
23/02/2025Kagoshima UnitedZweigen Kanazawa FC0 - 2W
-
20/03/2025Zweigen Kanazawa FCShonan Bellmare0 - 0L
-
21/01/2025Kashima AntlersZweigen Kanazawa FC0 - 0L
Thống kê phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây, KQ Zweigen Kanazawa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây: theo giải đấu
-
21/01/2025Kashima AntlersZweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
13/04/2025Zweigen Kanazawa FCNara Club1 - 0W
-
06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
-
30/03/2025Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0W
-
23/03/2025Osaka FCZweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
16/03/2025FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0W
-
09/03/2025Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1L
-
02/03/2025Kamatamare SanukiZweigen Kanazawa FC1 - 1D
-
23/02/2025Kagoshima UnitedZweigen Kanazawa FC0 - 2W
-
20/03/2025Zweigen Kanazawa FCShonan Bellmare0 - 0L
- Kết quả Zweigen Kanazawa FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zweigen Kanazawa FC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Zweigen Kanazawa FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zweigen Kanazawa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T B T T |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T B T B H T |
3 | Jubilo Iwata | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T H H |
4 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | H B H T B H |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H T T B T T |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
10 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
11 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H H H T H H |
12 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B B H H |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T H T B B |
14 | Roasso Kumamoto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | H B B T T H |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B B T B B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B B H H |
19 | Ehime FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B H H |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản