Phong độ UNAN Managua gần đây, KQ UNAN Managua mới nhất
Phong độ UNAN Managua gần đây
-
02/05/2025UNAN ManaguaReal Esteli1 - 1L
-
27/04/2025UNAN ManaguaMatagalpa FC0 - 0D
-
17/04/2025UNAN ManaguaManagua FC 10 - 2L
-
14/04/2025UNAN ManaguaDeportivo Ocotal3 - 0W
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1L
-
30/03/2025UNAN ManaguaRancho Santana FC 10 - 0D
-
20/03/2025Walter FerrettiUNAN Managua 12 - 0L
-
09/03/2025DiriangenUNAN Managua0 - 1W
-
02/03/2025UNAN ManaguaJalapa0 - 0W
-
06/03/2025UNAN ManaguaJalapa1 - 0W
Thống kê phong độ UNAN Managua gần đây, KQ UNAN Managua mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ UNAN Managua gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nicaragua | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ UNAN Managua gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025UNAN ManaguaReal Esteli1 - 1L
-
27/04/2025UNAN ManaguaMatagalpa FC0 - 0D
-
17/04/2025UNAN ManaguaManagua FC 10 - 2L
-
14/04/2025UNAN ManaguaDeportivo Ocotal3 - 0W
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1L
-
30/03/2025UNAN ManaguaRancho Santana FC 10 - 0D
-
20/03/2025Walter FerrettiUNAN Managua 12 - 0L
-
09/03/2025DiriangenUNAN Managua0 - 1W
-
02/03/2025UNAN ManaguaJalapa0 - 0W
-
06/03/2025UNAN ManaguaJalapa1 - 0W
- Kết quả UNAN Managua mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
- Kết quả UNAN Managua mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UNAN Managua gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNAN Managua (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
UNAN Managua (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 18 | 15 | 1 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | T T B T B B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | Walter Ferretti | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 23 | H H H B T T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T B H T H |
6 | Matagalpa FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T H T H B |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | H B T B H B |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B H H B T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua