Phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Phong độ Herrera FC gần đây
-
27/04/2025CD UniversitarioHerrera FC1 - 1D
-
12/04/2025San Francisco FCHerrera FC1 - 1D
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1W
-
31/03/2025Herrera FCPlaza Amador0 - 0L
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Panama | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025CD UniversitarioHerrera FC1 - 1D
-
12/04/2025San Francisco FCHerrera FC1 - 1D
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1W
-
31/03/2025Herrera FCPlaza Amador0 - 0L
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
- Kết quả Herrera FC mới nhất ở giải VĐQG Panama
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Herrera FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herrera FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Herrera FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Herrera FC thắng
Bại: là số trận Herrera FC thua
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Universitario | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T T T T H |
2 | Plaza Amador | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H T H B T |
3 | Sporting San Miguelito | 14 | 6 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 22 | B B H T T H |
4 | CA Independente | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | H H T B B H |
5 | San Francisco FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | T T B T H H |
6 | CD Arabe Unido | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Veraguas FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B B T T |
8 | Tauro FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 16 | H T T B T B |
9 | Costa Del Este | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15 | T B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | B H T H B T |
11 | UMECIT | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B H B B B |
12 | Herrera FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B H B T H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Panama